Defect Status


Date2025/04/13
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization26,575
Defect
2,796
Rate10.52%
Defect Type.
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
352
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
234
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
213
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
179
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
178
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
148
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
130
TV178
SEC/SOC
120
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
119
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
93
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
68
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
68
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
66
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
64
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
61
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
58
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
52
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
52
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
50
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
47
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
45
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
44
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
43
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
39
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
34
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
33
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
33
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
31
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
29
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
28
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
28
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
21
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
21
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
15
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
13
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
12
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
11
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
10
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
10
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
10
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
9
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
8
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
7
TV172
RUNOUT-Joint Tread (Mối nối Tread)
6
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
4
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
4
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
3
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
3
TV162
Color (Màu)-Cleaning defect (Hư khi cạo)
3
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
2
TV165
OUT OF SPEC-LESS WEIGHT (Vỏ bị nhẹ)
2
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
2
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
2
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
1
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
1
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
1
TV157
AIRBAG Broken (Airbag bị hư)
1
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
1