Defect Status


Date2025/04/23
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization28,452
Defect
3,538
Rate12.43%
Defect Type.
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
496
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
380
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
314
TV178
SEC/SOC
180
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
172
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
164
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
151
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
143
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
120
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
116
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
113
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
101
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
94
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
92
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
76
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
74
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
73
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
69
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
60
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
57
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
55
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
50
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
48
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
47
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
47
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
44
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
41
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
38
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
37
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
36
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
34
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
33
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
31
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
26
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
22
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
18
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
17
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
15
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
15
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
14
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
9
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
9
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
8
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
7
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
7
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
4
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
4
TV199
Others (Khác)
3
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
3
TV172
RUNOUT-Joint Tread (Mối nối Tread)
3
TV175
RUNOUT-Oneply (Sợi đơn)
3
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
2
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
2
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
1
TV173
RUNOUT-Open Cord (Sợi bị mở rộng)
1
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
1
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
1
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
1