Defect Status


Date2025/04/10
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization29,098
Defect
3,244
Rate11.15%
Defect Type.
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
361
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
359
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
209
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
195
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
169
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
138
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
128
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
126
TV178
SEC/SOC
109
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
108
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
106
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
92
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
83
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
78
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
76
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
67
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
61
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
60
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
59
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
57
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
57
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
54
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
53
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
51
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
49
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
47
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
36
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
33
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
32
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
32
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
31
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
31
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
26
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
24
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
21
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
19
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
18
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
17
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
14
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
11
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
9
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
9
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
8
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
6
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
5
TV175
RUNOUT-Oneply (Sợi đơn)
4
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
4
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
2
TV164
Color (Màu)-SINGLE LINE (Đường chỉ NG)
1
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
1
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
1
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
1
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
1
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
1
TV199
Others (Khác)
1
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
1
TV173
RUNOUT-Open Cord (Sợi bị mở rộng)
1