Defect Status


Date2025/04/14
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization28,679
Defect
3,266
Rate11.39%
Defect Type.
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
336
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
291
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
244
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
217
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
190
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
183
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
180
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
173
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
159
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
121
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
108
TV178
SEC/SOC
84
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
82
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
71
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
66
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
63
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
63
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
60
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
56
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
51
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
50
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
49
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
41
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
39
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
36
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
35
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
34
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
27
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
26
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
23
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
21
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
15
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
15
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
14
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
14
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
13
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
13
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
10
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
9
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
9
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
8
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
8
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
6
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
5
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
5
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
5
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
4
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
4
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
4
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
2
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
2
TV172
RUNOUT-Joint Tread (Mối nối Tread)
2
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
1
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
1
TV182
TLE Air-leaking
1
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
1
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
1