Defect Status


Date2025/04/04
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization28,141
Defect
3,603
Rate12.80%
Defect Type.
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
366
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
348
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
335
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
207
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
189
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
170
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
155
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
153
TV178
SEC/SOC
130
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
125
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
116
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
113
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
112
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
93
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
81
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
74
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
69
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
69
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
67
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
62
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
61
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
57
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
50
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
50
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
49
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
46
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
44
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
42
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
37
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
33
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
27
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
26
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
21
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
20
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
20
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
16
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
14
TV170
OUT OF SPEC-Wrong Compound (Sai Cao su)
14
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
11
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
10
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
8
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
6
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
6
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
6
TV172
RUNOUT-Joint Tread (Mối nối Tread)
5
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
4
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
4
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
3
TV162
Color (Màu)-Cleaning defect (Hư khi cạo)
2
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
1
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
1
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
1
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
1
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
1
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
1
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
1
TV166
OUT OF SPEC-OVER WEIGHT (Vỏ bị nặng)
1
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
1
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
1
TV127
RT ( Đường Viền )-Stretched (Bị giãn)
1
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
1