Defect Status


Date2025/04/08
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization29,715
Defect
3,567
Rate12.00%
Defect Type.
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
285
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
257
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
188
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
184
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
174
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
165
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
163
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
161
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
155
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
134
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
108
TV178
SEC/SOC
107
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
106
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
106
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
100
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
89
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
84
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
77
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
70
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
65
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
65
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
65
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
64
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
63
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
60
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
57
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
55
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
52
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
52
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
48
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
29
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
28
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
26
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
23
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
21
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
21
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
20
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
20
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
19
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
19
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
11
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
10
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
9
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
8
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
8
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
7
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
6
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
6
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
5
TV157
AIRBAG Broken (Airbag bị hư)
5
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
4
TV165
OUT OF SPEC-LESS WEIGHT (Vỏ bị nhẹ)
2
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
2
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
2
TV110
BARE-Carcass(bên trong)
1
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
1
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
1
TV172
RUNOUT-Joint Tread (Mối nối Tread)
1
TV173
RUNOUT-Open Cord (Sợi bị mở rộng)
1