Defect Status


Date2025/05/03
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization11
Defect
271
Rate2,463.64%
Defect Type.
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
490
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
87
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
40
TV178
SEC/SOC
30
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
25
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
19
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
12
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
12
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
9
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
7
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
6
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
6
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
5
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
5
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
4
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
4
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
4
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
4
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
3
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
2
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
2
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
2
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
2
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
2
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
1
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
1
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
1
TV157
AIRBAG Broken (Airbag bị hư)
1
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
1
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
1
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
1
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
1
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
1