Defect Status


Date2025/04/01
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization27,987
Defect
2,941
Rate10.51%
Defect Type.
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
303
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
244
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
163
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
141
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
128
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
108
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
108
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
108
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
105
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
104
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
103
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
99
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
86
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
84
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
76
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
76
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
71
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
69
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
63
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
63
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
58
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
57
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
55
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
54
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
53
TV178
SEC/SOC
46
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
43
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
38
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
34
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
34
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
31
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
25
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
23
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
22
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
20
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
19
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
17
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
16
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
14
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
11
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
10
TV164
Color (Màu)-SINGLE LINE (Đường chỉ NG)
8
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
6
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
5
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
5
TV182
TLE Air-leaking
5
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
4
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
3
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
2
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
2
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
2
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
1
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
1
TV199
Others (Khác)
1
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
1
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
1
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
1