Defect Status


Date2025/04/02
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization28,896
Defect
2,737
Rate9.47%
Defect Type.
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
287
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
265
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
189
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
172
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
150
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
128
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
126
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
114
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
109
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
108
TV178
SEC/SOC
93
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
73
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
71
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
70
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
62
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
62
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
52
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
48
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
48
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
47
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
43
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
38
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
38
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
38
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
36
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
31
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
30
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
30
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
29
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
28
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
26
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
24
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
23
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
23
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
20
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
18
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
14
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
10
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
9
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
8
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
6
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
6
TV172
RUNOUT-Joint Tread (Mối nối Tread)
6
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
5
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
2
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
2
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
2
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
2
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
2
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
2
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
1
TV166
OUT OF SPEC-OVER WEIGHT (Vỏ bị nặng)
1
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
1
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
1
TV157
AIRBAG Broken (Airbag bị hư)
1
TV110
BARE-Carcass(bên trong)
1
TV162
Color (Màu)-Cleaning defect (Hư khi cạo)
1