Defect Status


Date2025/04/22
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization28,186
Defect
3,717
Rate13.19%
Defect Type.
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
573
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
499
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
190
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
182
TV178
SEC/SOC
179
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
152
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
139
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
137
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
137
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
131
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
109
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
101
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
95
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
95
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
90
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
87
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
85
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
77
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
73
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
70
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
67
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
66
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
56
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
51
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
40
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
39
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
33
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
31
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
29
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
28
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
26
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
22
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
21
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
21
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
20
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
18
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
17
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
17
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
17
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
12
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
11
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
11
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
6
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
6
TV162
Color (Màu)-Cleaning defect (Hư khi cạo)
5
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
4
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
3
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
3
TV165
OUT OF SPEC-LESS WEIGHT (Vỏ bị nhẹ)
3
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
2
TV172
RUNOUT-Joint Tread (Mối nối Tread)
2
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
2
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
2
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
1
TV157
AIRBAG Broken (Airbag bị hư)
1
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
1
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
1
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
1