Defect Status


Date2025/04/25
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization28,989
Defect
2,613
Rate9.01%
Defect Type.
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
423
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
327
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
170
TV178
SEC/SOC
159
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
110
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
99
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
99
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
85
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
85
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
84
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
82
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
76
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
75
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
73
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
70
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
68
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
61
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
56
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
48
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
47
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
45
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
44
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
42
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
39
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
38
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
36
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
26
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
25
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
21
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
19
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
18
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
18
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
17
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
17
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
17
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
14
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
11
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
10
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
8
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
7
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
7
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
5
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
5
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
5
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
5
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
5
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
3
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
3
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
3
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
3
TV199
Others (Khác)
2
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
1
TV174
RUNOUT-Folded(Bị gấp)
1
TV172
RUNOUT-Joint Tread (Mối nối Tread)
1
TV175
RUNOUT-Oneply (Sợi đơn)
1