Defect Status


Date2025/04/26
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization28,842
Defect
2,619
Rate9.08%
Defect Type.
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
429
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
341
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
222
TV178
SEC/SOC
165
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
130
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
114
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
112
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
106
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
104
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
82
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
76
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
71
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
70
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
66
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
62
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
59
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
55
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
52
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
49
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
40
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
40
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
34
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
33
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
26
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
23
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
23
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
22
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
21
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
16
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
14
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
11
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
10
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
9
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
9
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
8
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
8
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
8
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
8
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
7
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
7
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
6
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
5
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
4
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
4
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
3
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
3
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
3
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
3
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
2
TV175
RUNOUT-Oneply (Sợi đơn)
2
TV173
RUNOUT-Open Cord (Sợi bị mở rộng)
2
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
2
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
2
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
1
TV172
RUNOUT-Joint Tread (Mối nối Tread)
1
TV199
Others (Khác)
1
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
1