Defect Status


Date2025/04/25
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization28,404
Defect
3,054
Rate10.75%
Defect Type.
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
418
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
383
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
221
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
204
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
191
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
144
TV178
SEC/SOC
141
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
132
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
125
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
102
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
94
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
83
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
72
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
66
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
61
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
58
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
57
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
52
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
48
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
45
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
44
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
38
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
37
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
36
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
34
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
32
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
31
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
27
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
24
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
22
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
21
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
17
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
16
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
16
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
15
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
13
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
12
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
10
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
8
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
8
TV172
RUNOUT-Joint Tread (Mối nối Tread)
7
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
5
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
5
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
4
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
3
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
3
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
3
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
2
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
2
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
2
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
1
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
1
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
1
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
1
TV173
RUNOUT-Open Cord (Sợi bị mở rộng)
1
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
1