Defect Status


Date2025/04/26
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization29,203
Defect
3,110
Rate10.65%
Defect Type.
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
442
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
369
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
277
TV178
SEC/SOC
150
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
142
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
140
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
138
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
116
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
104
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
99
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
91
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
90
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
84
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
83
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
82
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
75
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
69
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
66
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
62
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
56
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
53
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
52
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
50
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
46
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
41
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
40
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
39
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
34
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
31
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
25
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
21
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
20
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
19
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
18
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
18
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
16
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
16
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
16
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
15
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
13
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
12
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
9
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
6
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
5
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
5
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
4
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
4
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
3
TV172
RUNOUT-Joint Tread (Mối nối Tread)
3
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
2
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
2
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
1
TV180
No Label (Thiếu tem/mất tem)
1
TV168
OUT OF SPEC-OVERLAPPING (Nối nối bị chồng)
1
TV170
OUT OF SPEC-Wrong Compound (Sai Cao su)
1
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
1