Defect Status


Date2025/04/27
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization26,718
Defect
2,907
Rate10.88%
Defect Type.
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
414
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
301
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
185
TV178
SEC/SOC
148
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
142
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
127
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
124
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
119
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
114
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
94
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
90
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
86
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
86
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
82
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
82
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
78
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
76
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
57
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
57
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
55
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
52
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
49
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
38
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
36
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
33
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
33
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
29
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
29
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
23
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
21
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
20
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
20
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
20
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
18
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
14
TV165
OUT OF SPEC-LESS WEIGHT (Vỏ bị nhẹ)
14
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
14
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
13
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
13
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
10
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
8
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
7
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
5
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
5
TV172
RUNOUT-Joint Tread (Mối nối Tread)
4
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
4
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
3
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
2
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
2
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
1
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
1
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
1
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
1