Defect Status


Date2025/03/10
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization24,323
Defect
2,349
Rate9.66%
Defect Type.
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
530
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
148
TV178
SEC/SOC
142
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
135
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
132
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
106
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
105
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
103
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
90
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
87
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
85
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
67
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
60
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
47
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
44
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
43
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
43
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
42
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
41
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
40
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
38
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
36
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
30
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
27
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
24
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
24
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
22
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
22
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
21
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
16
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
15
TV165
OUT OF SPEC-LESS WEIGHT (Vỏ bị nhẹ)
15
TV173
RUNOUT-Open Cord (Sợi bị mở rộng)
12
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
11
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
10
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
9
TV172
RUNOUT-Joint Tread (Mối nối Tread)
9
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
9
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
9
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
9
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
9
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
5
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
5
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
5
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
5
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
3
TV199
Others (Khác)
2
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
2
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
2
TV168
OUT OF SPEC-OVERLAPPING (Nối nối bị chồng)
1
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
1
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
1
TV175
RUNOUT-Oneply (Sợi đơn)
1
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
1
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
1
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
1