Defect Status


Date2025/04/24
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization28,187
Defect
3,192
Rate11.32%
Defect Type.
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
407
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
393
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
328
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
313
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
175
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
133
TV178
SEC/SOC
131
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
114
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
104
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
102
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
101
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
96
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
73
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
63
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
57
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
55
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
51
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
48
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
48
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
46
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
45
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
42
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
41
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
38
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
34
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
33
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
24
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
24
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
22
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
19
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
19
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
18
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
18
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
14
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
12
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
12
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
10
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
8
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
6
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
6
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
6
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
6
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
6
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
5
TV172
RUNOUT-Joint Tread (Mối nối Tread)
4
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
3
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
2
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
2
TV173
RUNOUT-Open Cord (Sợi bị mở rộng)
1
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
1
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
1
TV199
Others (Khác)
1
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
1
TV162
Color (Màu)-Cleaning defect (Hư khi cạo)
1
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
1
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
1
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
1