Defect Status


Date2025/04/21
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization27,736
Defect
2,864
Rate10.33%
Defect Type.
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
435
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
316
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
207
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
180
TV178
SEC/SOC
158
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
122
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
113
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
99
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
93
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
86
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
82
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
82
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
80
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
79
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
68
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
65
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
60
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
59
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
59
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
47
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
46
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
39
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
36
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
36
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
35
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
28
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
27
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
26
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
22
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
22
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
21
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
20
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
20
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
17
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
17
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
16
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
15
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
14
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
13
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
12
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
9
TV199
Others (Khác)
8
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
8
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
6
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
6
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
5
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
5
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
5
TV172
RUNOUT-Joint Tread (Mối nối Tread)
4
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
3
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
3
TV164
Color (Màu)-SINGLE LINE (Đường chỉ NG)
2
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
2
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
2
TV165
OUT OF SPEC-LESS WEIGHT (Vỏ bị nhẹ)
1
TV173
RUNOUT-Open Cord (Sợi bị mở rộng)
1
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
1
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
1