Defect Status


Date2025/04/22
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization30,052
Defect
3,365
Rate11.20%
Defect Type.
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
422
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
421
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
304
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
217
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
188
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
144
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
126
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
101
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
100
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
90
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
89
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
85
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
80
TV178
SEC/SOC
79
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
77
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
68
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
56
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
55
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
54
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
51
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
51
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
50
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
42
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
41
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
39
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
37
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
35
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
32
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
30
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
30
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
27
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
26
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
25
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
17
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
17
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
16
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
15
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
13
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
13
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
11
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
8
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
7
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
7
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
6
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
6
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
5
TV162
Color (Màu)-Cleaning defect (Hư khi cạo)
5
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
5
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
4
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
3
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
3
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
2
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
2
TV173
RUNOUT-Open Cord (Sợi bị mở rộng)
2
TV172
RUNOUT-Joint Tread (Mối nối Tread)
2
TV175
RUNOUT-Oneply (Sợi đơn)
1
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
1
TV164
Color (Màu)-SINGLE LINE (Đường chỉ NG)
1