Defect Status


Date2025/04/18
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization28,846
Defect
2,877
Rate9.97%
Defect Type.
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
503
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
274
TV178
SEC/SOC
194
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
152
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
148
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
140
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
111
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
110
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
109
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
105
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
99
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
70
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
68
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
64
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
63
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
62
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
61
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
58
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
56
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
52
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
52
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
52
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
48
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
44
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
41
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
34
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
33
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
33
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
32
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
30
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
26
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
26
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
21
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
17
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
15
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
15
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
12
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
11
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
11
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
10
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
9
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
8
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
8
TV172
RUNOUT-Joint Tread (Mối nối Tread)
7
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
5
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
3
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
3
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
3
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
3
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
2
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
1
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
1
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
1
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
1
TV199
Others (Khác)
1
TV173
RUNOUT-Open Cord (Sợi bị mở rộng)
1