Defect Status


Date2025/04/18
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization28,792
Defect
2,699
Rate9.37%
Defect Type.
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
266
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
261
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
192
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
148
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
146
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
139
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
128
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
117
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
117
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
94
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
93
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
89
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
68
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
68
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
65
TV178
SEC/SOC
65
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
62
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
60
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
57
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
53
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
46
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
42
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
40
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
40
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
34
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
25
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
24
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
22
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
21
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
20
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
19
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
17
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
16
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
16
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
11
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
11
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
11
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
9
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
9
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
8
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
8
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
7
TV164
Color (Màu)-SINGLE LINE (Đường chỉ NG)
7
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
6
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
5
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
5
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
5
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
4
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
4
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
2
TV199
Others (Khác)
2
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
2
TV182
TLE Air-leaking
2
TV172
RUNOUT-Joint Tread (Mối nối Tread)
1
TV175
RUNOUT-Oneply (Sợi đơn)
1
TV173
RUNOUT-Open Cord (Sợi bị mở rộng)
1
TV174
RUNOUT-Folded(Bị gấp)
1
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
1