Defect Status


Date2025/04/17
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization28,069
Defect
2,983
Rate10.63%
Defect Type.
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
595
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
344
TV178
SEC/SOC
231
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
203
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
198
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
144
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
131
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
116
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
100
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
96
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
78
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
77
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
75
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
58
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
57
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
48
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
43
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
40
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
40
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
38
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
37
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
37
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
35
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
32
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
31
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
27
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
27
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
26
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
23
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
21
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
20
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
20
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
19
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
18
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
16
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
15
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
14
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
14
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
12
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
12
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
12
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
8
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
8
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
7
TV172
RUNOUT-Joint Tread (Mối nối Tread)
6
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
4
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
4
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
3
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
2
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
2
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
1
TV175
RUNOUT-Oneply (Sợi đơn)
1
TV157
AIRBAG Broken (Airbag bị hư)
1
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
1