Defect Status


Date2025/04/17
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization27,629
Defect
3,181
Rate11.51%
Defect Type.
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
491
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
263
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
209
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
182
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
163
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
149
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
145
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
140
TV178
SEC/SOC
135
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
123
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
121
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
100
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
89
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
86
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
84
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
74
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
66
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
56
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
47
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
46
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
44
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
44
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
41
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
37
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
35
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
32
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
31
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
30
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
23
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
23
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
22
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
22
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
20
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
18
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
16
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
13
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
12
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
12
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
11
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
9
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
9
TV182
TLE Air-leaking
7
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
6
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
6
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
6
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
3
TV175
RUNOUT-Oneply (Sợi đơn)
3
TV173
RUNOUT-Open Cord (Sợi bị mở rộng)
2
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
2
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
2
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
1
TV164
Color (Màu)-SINGLE LINE (Đường chỉ NG)
1
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
1
TV141
CARCASS (Lớp Bố)-WrongCarcass(Sai Bố)
1
TV199
Others (Khác)
1
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
1