FactoryBC Tire
Vulcanization28,708
Defect
2,981
Rate10.38%
Defect Type.
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
263
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
207
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
207
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
196
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
159
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
130
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
122
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
118
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
118
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
111
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
93
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
90
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
85
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
83
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
75
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
73
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
65
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
63
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
54
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
50
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
47
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
46
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
41
TV178
SEC/SOC
40
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
39
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
39
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
35
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
34
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
32
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
31
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
30
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
29
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
29
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
27
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
25
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
22
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
21
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
19
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
15
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
13
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
10
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
9
TV162
Color (Màu)-Cleaning defect (Hư khi cạo)
8
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
6
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
6
TV165
OUT OF SPEC-LESS WEIGHT (Vỏ bị nhẹ)
6
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
5
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
5
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
4
TV172
RUNOUT-Joint Tread (Mối nối Tread)
3
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
2
TV166
OUT OF SPEC-OVER WEIGHT (Vỏ bị nặng)
1
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
1
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
1
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
1
TITLEDefect Status
Date2025/05/14
Shift1