Defect Status


Date2025/04/23
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization28,747
Defect
3,372
Rate11.73%
Defect Type.
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
447
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
369
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
347
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
185
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
164
TV178
SEC/SOC
159
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
138
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
129
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
128
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
109
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
103
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
100
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
98
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
92
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
84
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
84
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
79
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
65
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
64
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
62
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
52
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
50
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
48
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
40
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
34
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
30
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
26
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
26
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
24
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
20
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
17
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
16
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
15
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
15
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
13
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
12
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
11
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
10
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
10
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
9
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
8
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
7
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
6
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
6
TV172
RUNOUT-Joint Tread (Mối nối Tread)
5
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
4
TV162
Color (Màu)-Cleaning defect (Hư khi cạo)
3
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
2
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
2
TV168
OUT OF SPEC-OVERLAPPING (Nối nối bị chồng)
1
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
1
TV127
RT ( Đường Viền )-Stretched (Bị giãn)
1
TV141
CARCASS (Lớp Bố)-WrongCarcass(Sai Bố)
1