Defect Status


Date2025/04/16
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization29,299
Defect
2,895
Rate9.88%
Defect Type.
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
385
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
347
TV178
SEC/SOC
209
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
157
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
150
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
149
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
142
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
134
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
127
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
124
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
102
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
101
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
87
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
73
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
69
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
57
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
56
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
52
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
52
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
45
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
40
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
39
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
34
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
33
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
31
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
31
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
30
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
27
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
26
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
26
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
20
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
20
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
16
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
16
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
13
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
10
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
10
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
10
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
9
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
9
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
8
TV165
OUT OF SPEC-LESS WEIGHT (Vỏ bị nhẹ)
8
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
8
TV172
RUNOUT-Joint Tread (Mối nối Tread)
5
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
4
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
4
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
3
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
3
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
3
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
3
TV199
Others (Khác)
2
TV174
RUNOUT-Folded(Bị gấp)
1
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
1
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
1