Defect Status


Date2025/04/16
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization29,878
Defect
3,434
Rate11.49%
Defect Type.
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
444
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
357
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
244
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
206
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
175
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
146
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
135
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
130
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
117
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
112
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
96
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
90
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
88
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
87
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
84
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
82
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
79
TV178
SEC/SOC
74
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
69
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
65
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
55
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
53
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
51
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
49
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
48
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
39
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
38
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
36
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
29
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
29
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
23
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
17
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
17
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
15
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
14
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
14
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
13
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
12
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
10
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
9
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
9
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
8
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
7
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
6
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
5
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
5
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
4
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
3
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
2
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
2
TV165
OUT OF SPEC-LESS WEIGHT (Vỏ bị nhẹ)
1
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
1
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
1
TV172
RUNOUT-Joint Tread (Mối nối Tread)
1
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
1
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
1