Defect Status


Date2025/04/27
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization28,983
Defect
3,037
Rate10.48%
Defect Type.
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
1,615
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
419
TV178
SEC/SOC
299
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
266
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
249
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
209
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
153
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
109
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
105
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
97
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
96
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
95
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
91
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
90
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
86
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
81
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
73
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
69
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
63
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
61
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
57
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
56
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
54
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
51
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
47
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
44
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
38
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
35
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
32
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
29
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
20
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
19
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
17
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
15
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
14
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
12
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
11
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
10
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
10
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
10
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
9
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
7
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
7
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
7
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
5
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
5
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
4
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
3
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
2
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
2
TV164
Color (Màu)-SINGLE LINE (Đường chỉ NG)
2
TV199
Others (Khác)
2
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
2
TV173
RUNOUT-Open Cord (Sợi bị mở rộng)
2
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
1
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
1
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
1
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
1