Defect Status


Date2025/04/21
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization28,449
Defect
3,929
Rate13.81%
Defect Type.
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
664
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
530
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
265
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
201
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
192
TV178
SEC/SOC
162
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
160
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
154
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
139
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
129
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
112
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
111
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
83
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
82
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
77
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
73
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
70
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
69
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
67
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
64
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
63
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
53
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
50
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
44
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
39
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
38
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
37
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
36
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
35
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
34
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
28
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
28
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
27
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
24
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
23
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
17
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
16
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
15
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
14
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
10
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
9
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
7
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
7
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
6
TV172
RUNOUT-Joint Tread (Mối nối Tread)
5
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
5
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
4
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
3
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
3
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
3
TV173
RUNOUT-Open Cord (Sợi bị mở rộng)
2
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
2
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
2
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
2
TV168
OUT OF SPEC-OVERLAPPING (Nối nối bị chồng)
1
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
1