Defect Status


Date2025/04/20
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization20
Defect
513
Rate2,565.00%
Defect Type.
TV141
CARCASS (Lớp Bố)-WrongCarcass(Sai Bố)
131
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
45
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
44
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
43
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
40
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
23
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
22
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
19
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
16
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
15
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
14
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
12
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
12
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
10
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
6
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
5
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
5
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
4
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
4
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
4
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
4
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
4
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
3
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
2
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
2
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
2
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
2
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
2
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
2
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
2
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
2
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
2
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
2
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
1
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
1
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
1
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
1
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
1
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
1
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
1
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
1