Defect Status


Date2025/04/14
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization29,197
Defect
3,135
Rate10.74%
Defect Type.
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
369
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
294
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
269
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
262
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
229
TV178
SEC/SOC
212
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
198
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
131
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
117
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
100
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
82
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
82
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
73
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
69
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
65
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
65
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
64
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
63
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
54
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
52
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
37
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
37
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
35
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
33
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
31
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
31
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
31
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
28
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
24
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
23
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
20
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
20
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
18
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
14
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
14
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
12
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
12
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
11
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
8
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
8
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
8
TV172
RUNOUT-Joint Tread (Mối nối Tread)
7
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
7
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
7
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
6
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
6
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
6
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
4
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
4
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
3
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
3
TV165
OUT OF SPEC-LESS WEIGHT (Vỏ bị nhẹ)
2
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
2
TV157
AIRBAG Broken (Airbag bị hư)
2
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
2
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
1
TV175
RUNOUT-Oneply (Sợi đơn)
1
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
1
TV199
Others (Khác)
1