Defect Status


Date2025/04/12
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization29,022
Defect
3,447
Rate11.88%
Defect Type.
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
340
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
302
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
291
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
230
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
196
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
161
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
155
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
146
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
133
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
126
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
125
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
106
TV178
SEC/SOC
96
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
87
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
83
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
77
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
70
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
67
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
66
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
61
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
61
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
59
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
57
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
41
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
38
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
33
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
30
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
29
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
28
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
25
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
23
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
23
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
17
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
14
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
13
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
13
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
13
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
13
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
13
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
12
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
11
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
10
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
9
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
8
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
8
TV199
Others (Khác)
7
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
4
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
4
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
4
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
2
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
2
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
1