Defect Status


Date2025/05/07
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization27,485
Defect
3,214
Rate11.69%
Defect Type.
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
400
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
237
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
230
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
168
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
146
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
141
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
120
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
119
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
117
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
109
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
105
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
104
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
99
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
94
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
93
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
83
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
83
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
80
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
78
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
72
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
63
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
59
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
58
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
53
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
48
TV178
SEC/SOC
46
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
43
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
37
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
36
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
34
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
29
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
26
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
24
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
21
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
21
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
18
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
14
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
12
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
11
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
11
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
8
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
7
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
7
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
7
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
7
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
5
TV199
Others (Khác)
4
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
4
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
3
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
2
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
2
TV175
RUNOUT-Oneply (Sợi đơn)
1
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
1
TV164
Color (Màu)-SINGLE LINE (Đường chỉ NG)
1