Defect Status


Date2025/05/04
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization43
Defect
498
Rate1,158.14%
Defect Type.
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
508
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
145
TV178
SEC/SOC
95
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
90
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
34
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
27
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
20
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
19
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
19
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
18
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
17
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
14
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
13
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
11
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
9
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
8
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
8
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
6
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
6
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
5
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
5
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
4
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
4
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
3
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
3
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
2
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
1
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
1
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
1
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
1
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
1
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
1
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
1
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
1