Defect Status


Date2025/04/28
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization29,111
Defect
3,037
Rate10.43%
Defect Type.
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
417
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
394
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
254
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
178
TV178
SEC/SOC
175
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
168
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
140
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
129
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
128
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
122
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
114
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
111
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
108
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
92
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
86
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
85
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
77
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
64
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
63
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
63
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
60
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
57
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
52
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
42
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
40
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
38
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
32
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
30
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
29
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
28
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
27
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
26
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
26
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
23
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
22
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
19
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
15
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
13
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
13
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
12
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
10
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
10
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
8
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
5
TV172
RUNOUT-Joint Tread (Mối nối Tread)
4
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
4
TV157
AIRBAG Broken (Airbag bị hư)
3
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
3
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
3
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
2
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
2
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
1
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
1
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
1
TV165
OUT OF SPEC-LESS WEIGHT (Vỏ bị nhẹ)
1