Defect Status


Date2025/05/05
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization27,568
Defect
3,597
Rate13.05%
Defect Type.
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
373
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
366
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
255
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
253
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
242
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
173
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
137
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
136
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
132
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
118
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
106
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
103
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
96
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
92
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
78
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
76
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
67
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
65
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
64
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
57
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
56
TV178
SEC/SOC
52
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
47
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
45
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
42
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
39
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
37
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
37
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
35
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
32
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
28
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
24
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
23
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
21
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
19
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
16
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
13
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
13
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
12
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
11
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
10
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
8
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
8
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
7
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
7
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
6
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
4
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
2
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
2
TV173
RUNOUT-Open Cord (Sợi bị mở rộng)
1
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
1
TV199
Others (Khác)
1
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
1