Defect Status


Date2025/05/05
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization23,593
Defect
3,691
Rate15.64%
Defect Type.
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
341
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
310
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
272
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
266
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
213
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
157
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
155
TV178
SEC/SOC
153
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
142
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
141
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
134
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
132
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
95
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
83
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
78
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
75
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
75
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
72
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
72
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
70
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
69
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
65
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
56
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
52
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
48
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
45
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
45
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
41
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
40
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
39
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
34
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
33
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
30
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
29
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
26
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
24
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
23
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
22
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
21
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
19
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
18
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
12
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
11
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
9
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
9
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
8
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
5
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
3
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
3
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
3
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
2
TV157
AIRBAG Broken (Airbag bị hư)
2
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
2
TV172
RUNOUT-Joint Tread (Mối nối Tread)
2
TV165
OUT OF SPEC-LESS WEIGHT (Vỏ bị nhẹ)
1
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
1