Defect Status


Date2025/05/16
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization28,187
Defect
2,860
Rate10.15%
Defect Type.
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
240
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
211
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
159
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
158
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
138
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
133
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
129
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
124
TV178
SEC/SOC
121
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
118
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
116
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
110
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
105
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
101
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
82
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
80
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
71
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
68
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
67
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
67
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
67
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
62
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
50
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
50
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
48
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
41
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
39
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
37
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
28
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
19
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
18
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
16
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
12
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
12
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
11
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
11
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
8
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
7
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
6
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
6
TV199
Others (Khác)
6
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
5
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
5
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
4
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
4
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
3
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
2
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
2
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
1
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
1
TV173
RUNOUT-Open Cord (Sợi bị mở rộng)
1
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
1