Defect Status


Date2025/05/15
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization29,731
Defect
2,903
Rate9.76%
Defect Type.
TV178
SEC/SOC
255
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
241
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
236
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
227
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
175
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
151
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
139
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
136
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
132
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
131
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
114
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
109
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
105
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
90
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
81
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
69
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
65
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
63
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
57
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
54
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
51
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
46
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
46
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
44
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
39
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
38
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
33
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
29
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
27
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
26
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
24
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
19
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
15
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
14
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
14
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
12
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
12
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
9
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
6
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
5
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
5
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
4
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
4
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
4
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
3
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
3
TV172
RUNOUT-Joint Tread (Mối nối Tread)
3
TV165
OUT OF SPEC-LESS WEIGHT (Vỏ bị nhẹ)
2
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
2
TV162
Color (Màu)-Cleaning defect (Hư khi cạo)
2
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
1
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
1
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
1
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
1