Defect Status


Date2025/05/18
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization627
Defect
745
Rate118.82%
Defect Type.
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
154
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
113
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
95
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
84
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
76
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
59
TV178
SEC/SOC
45
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
36
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
26
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
23
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
23
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
23
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
16
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
11
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
10
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
10
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
9
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
8
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
8
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
7
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
6
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
6
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
6
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
5
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
5
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
4
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
4
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
4
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
3
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
3
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
3
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
3
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
2
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
2
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
2
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
2
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
2
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
1
TV180
No Label (Thiếu tem/mất tem)
1
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
1
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
1
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
1
TV162
Color (Màu)-Cleaning defect (Hư khi cạo)
1