Defect Status


Date2025/05/22
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization13,373
Defect
1,123
Rate8.40%
Defect Type.
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
123
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
84
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
73
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
73
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
64
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
56
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
53
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
48
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
47
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
45
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
43
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
40
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
35
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
31
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
28
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
27
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
24
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
24
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
21
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
21
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
21
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
20
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
20
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
16
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
16
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
11
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
10
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
9
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
8
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
6
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
6
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
4
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
4
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
4
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
2
TV172
RUNOUT-Joint Tread (Mối nối Tread)
2
TV178
SEC/SOC
1
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
1
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
1
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
1
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
1