Defect Status


Date2025/05/21
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization29,516
Defect
3,189
Rate10.80%
Defect Type.
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
341
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
234
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
223
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
185
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
166
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
160
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
158
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
154
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
149
TV178
SEC/SOC
142
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
141
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
125
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
103
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
94
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
90
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
84
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
81
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
80
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
76
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
70
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
65
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
62
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
45
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
38
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
37
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
32
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
30
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
25
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
22
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
21
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
21
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
20
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
19
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
15
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
12
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
11
TV165
OUT OF SPEC-LESS WEIGHT (Vỏ bị nhẹ)
10
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
9
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
9
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
8
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
8
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
7
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
6
TV175
RUNOUT-Oneply (Sợi đơn)
5
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
5
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
4
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
4
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
3
TV199
Others (Khác)
3
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
3
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
2
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
2
TV173
RUNOUT-Open Cord (Sợi bị mở rộng)
2
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
2
TV172
RUNOUT-Joint Tread (Mối nối Tread)
1