Defect Status


Date2025/05/15
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization30,052
Defect
2,990
Rate9.95%
Defect Type.
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
287
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
224
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
206
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
179
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
143
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
143
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
133
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
131
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
123
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
123
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
119
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
114
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
103
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
100
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
99
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
92
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
89
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
86
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
85
TV178
SEC/SOC
78
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
74
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
72
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
62
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
62
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
55
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
44
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
43
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
40
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
37
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
26
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
21
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
20
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
20
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
19
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
13
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
11
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
10
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
9
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
9
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
9
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
8
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
7
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
4
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
3
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
3
TV199
Others (Khác)
3
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
3
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
2
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
2
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
1
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
1
TV162
Color (Màu)-Cleaning defect (Hư khi cạo)
1
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
1
TV175
RUNOUT-Oneply (Sợi đơn)
1
TV173
RUNOUT-Open Cord (Sợi bị mở rộng)
1
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
1