Defect Status


Date2025/05/23
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization23,260
Defect
2,041
Rate8.77%
Defect Type.
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
229
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
154
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
141
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
119
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
116
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
100
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
99
TV178
SEC/SOC
99
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
79
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
78
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
77
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
71
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
69
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
65
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
59
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
58
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
54
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
52
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
49
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
46
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
42
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
39
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
37
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
36
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
35
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
34
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
31
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
28
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
24
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
17
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
16
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
14
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
11
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
10
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
10
TV199
Others (Khác)
9
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
8
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
8
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
8
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
6
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
6
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
5
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
5
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
3
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
3
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
3
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
3
TV175
RUNOUT-Oneply (Sợi đơn)
3
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
2
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
1
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
1
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
1