Defect Status


Date2025/05/23
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization17,427
Defect
1,397
Rate8.02%
Defect Type.
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
100
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
94
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
92
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
92
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
82
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
73
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
67
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
56
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
52
TV178
SEC/SOC
52
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
48
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
48
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
47
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
47
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
46
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
44
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
40
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
37
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
34
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
29
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
27
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
25
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
23
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
20
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
19
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
18
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
18
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
15
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
13
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
13
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
12
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
12
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
10
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
7
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
7
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
6
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
4
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
4
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
3
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
3
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
2
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
2
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
2
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
1
TV172
RUNOUT-Joint Tread (Mối nối Tread)
1
TV175
RUNOUT-Oneply (Sợi đơn)
1
TV173
RUNOUT-Open Cord (Sợi bị mở rộng)
1