Defect Status


Date2025/05/24
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization24,776
Defect
2,195
Rate8.86%
Defect Type.
TV178
SEC/SOC
422
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
277
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
133
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
112
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
110
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
109
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
97
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
96
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
87
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
85
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
81
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
78
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
78
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
73
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
71
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
64
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
57
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
57
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
56
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
55
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
47
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
46
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
45
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
43
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
43
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
39
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
30
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
26
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
23
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
22
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
18
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
16
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
13
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
12
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
11
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
10
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
10
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
9
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
9
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
7
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
7
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
5
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
5
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
4
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
4
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
3
TV175
RUNOUT-Oneply (Sợi đơn)
3
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
2
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
2
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
2
TV164
Color (Màu)-SINGLE LINE (Đường chỉ NG)
1
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
1
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
1
TV173
RUNOUT-Open Cord (Sợi bị mở rộng)
1
TV199
Others (Khác)
1
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
1
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
1