Defect Status


Date2025/05/24
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization25,224
Defect
2,283
Rate9.05%
Defect Type.
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
256
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
176
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
174
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
113
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
110
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
104
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
102
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
100
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
99
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
93
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
86
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
84
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
75
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
58
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
56
TV178
SEC/SOC
47
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
46
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
45
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
43
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
42
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
40
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
37
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
35
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
34
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
33
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
30
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
29
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
28
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
25
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
20
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
18
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
14
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
11
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
11
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
9
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
5
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
5
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
5
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
5
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
4
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
4
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
4
TV199
Others (Khác)
3
TV165
OUT OF SPEC-LESS WEIGHT (Vỏ bị nhẹ)
2
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
2
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
2
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
2
TV172
RUNOUT-Joint Tread (Mối nối Tread)
2
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
1
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
1
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
1