Defect Status


Date2025/05/25
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization14,839
Defect
1,750
Rate11.79%
Defect Type.
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
185
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
158
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
128
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
91
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
91
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
85
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
79
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
73
TV178
SEC/SOC
72
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
70
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
70
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
57
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
54
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
50
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
47
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
42
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
41
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
41
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
39
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
35
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
33
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
29
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
25
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
25
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
24
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
18
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
18
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
17
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
13
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
13
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
12
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
11
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
10
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
8
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
8
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
7
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
7
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
4
TV173
RUNOUT-Open Cord (Sợi bị mở rộng)
4
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
4
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
4
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
3
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
3
TV127
RT ( Đường Viền )-Stretched (Bị giãn)
2
TV175
RUNOUT-Oneply (Sợi đơn)
2
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
2
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
1
TV162
Color (Màu)-Cleaning defect (Hư khi cạo)
1
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
1
TV164
Color (Màu)-SINGLE LINE (Đường chỉ NG)
1
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
1
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
1
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
1
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
1