Defect Status


Date2025/05/25
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization13,239
Defect
1,150
Rate8.69%
Defect Type.
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
143
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
101
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
94
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
75
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
58
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
57
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
48
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
45
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
44
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
37
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
35
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
32
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
31
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
30
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
30
TV178
SEC/SOC
27
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
24
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
24
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
24
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
23
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
22
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
21
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
20
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
17
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
13
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
12
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
10
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
10
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
10
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
9
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
8
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
8
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
4
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
4
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
4
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
4
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
4
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
3
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
2
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
2
TV162
Color (Màu)-Cleaning defect (Hư khi cạo)
2
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
1
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
1
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
1
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
1
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
1
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
1