Item Defect Detail


Date2025/05/21
Shift2
FactoryBC Tire
Item CodeTV01101500
57-622 - HS624 - B/B-SK+RT-LA
Defect Qty213
Code
Defect
Qty
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
36
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
32
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
21
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
15
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
13
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
13
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
11
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
11
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
8
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
8
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
7
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
7
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
6
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
5
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
3
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
3
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
2
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
2
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
2
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
1
TV178
SEC/SOC
1
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
1
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
1
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
1
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
1
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
1
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
1